--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngay ngáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngay ngáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay ngáy
+
Be on tenterhooks, be on the tenters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay ngáy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngay ngáy"
:
ngay ngáy
ngày ngày
ngây ngấy
Những từ có chứa
"ngay ngáy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
instant
sight reading
instantly
pounce
instantaneous
prompt
very
now
plumb
soon
more...
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
ngay ngáy
:
Be on tenterhooks, be on the tenters
+
đại biện
:
Charge d'affairesĐại biện lâm thờiCharge d'affaires a.i. (ad interim)
+
hỏi bài
:
Ask (pupils) quetions on a lessonHỏi bài cũ trước khi giảng bài mớiTo ask questions on a old lesson before giving a new one
+
growler
:
người hay càu nhàu